Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈzɑɪd/

Nội động từ sửa

preside nội động từ /prɪ.ˈzɑɪd/

  1. (Thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp... ), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc... ).
  2. (Nghĩa bóng) Chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao.
  3. (Âm nhạc) Giữ (pianô... ).
    to preside at the piano — giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa