Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈzɜː.vɜː/

Danh từ sửa

preserver /prɪ.ˈzɜː.vɜː/

  1. Người giữ, người bảo quản.

Tham khảo sửa