Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.zᵊnt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

presently /ˈprɛ.zᵊnt.li/

  1. Chẳng mấy chốc, ngay sau đó.
  2. (Ê-cốt) Hiện giờ, hiện nay, bây gi.

Tham khảo sửa