Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.sə.ˈlɛkt/

Ngoại động từ sửa

preselect ngoại động từ /ˌpri.sə.ˈlɛkt/

  1. Chọn trước.

Tham khảo sửa