Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈskrɪp.tɪv/

Tính từ sửa

prescriptive /prɪ.ˈskrɪp.tɪv/

  1. Ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến.
  2. (Pháp lý) Căn cứ theo quyền thời hiệu.
  3. Căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán.

Trái nghĩa sửa

ra lệnh

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa