preregister
Tiếng Anh sửa
Nội động từ sửa
preregister nội động từ
- Đăng ký trước lúc ghi chính thức.
Chia động từ sửa
preregister
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "preregister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)