Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

premiss

  1. Bản tóm tắt, bản trích yếu.

Ngoại động từ sửa

premiss ngoại động từ

  1. Tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện... ).

Tham khảo sửa