Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈlɪ.tə.rət/

Tính từ

sửa

preliterate /ˌpri.ˈlɪ.tə.rət/

  1. Thuộc thời kỳ tiền văn tự.

Tham khảo

sửa