preke
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å preke |
Hiện tại chỉ ngôi | preker |
Quá khứ | prekte |
Động tính từ quá khứ | prekt |
Động tính từ hiện tại | — |
preke
- Giảng đạo, thuyết giáo. Tuyên truyền.
- Presten preker i kirken.
- å preke moral
- Nói bá láp, nói xàm.
- Du store min, som han preker!
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "preke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)