Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å preke
Hiện tại chỉ ngôi preker
Quá khứ prekte
Động tính từ quá khứ prekt
Động tính từ hiện tại

preke

  1. Giảng đạo, thuyết giáo. Tuyên truyền.
    Presten preker i kirken.
    å preke moral
  2. Nói bá láp, nói xàm.
    Du store min, som han preker!

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa