Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prejudicial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌprɛ.dʒə.ˈdɪ.ʃəl/
Tính từ
sửa
prejudicial
/ˌprɛ.dʒə.ˈdɪ.ʃəl/
Gây
tổn hại
,
gây
thiệt hại
,
làm
thiệt
(cho quyền lợi... ).
Tham khảo
sửa
"
prejudicial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)