Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ˈfɪ.ɡjɜː/

Ngoại động từ sửa

prefigure ngoại động từ /ˌpri.ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa