Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈfɜːd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

preferred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của prefer

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

preferred /prɪ.ˈfɜːd/

  1. Được thích hơn, được ưa hơn.
  2. Được ưu đâi, được ưu tiên.
    preferred share — cổ phần ưu tiên

Tham khảo sửa