Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.fɜːnts/

Danh từ sửa

preference /ˈprɛ.fɜːnts/

  1. Sự thích hơn, sự ưa hơn.
    preference of A to (over) B — sự ưa A hơn B
  2. Cái được ưa thích hơn.
  3. Quyền ưu tiên (trả nợ... ).
    preference share — cổ phần ưu tiên
  4. (Thương nghiệp) Sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ... ).

Tham khảo sửa