Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ɪɡ.ˈzɪst/

Động từ sửa

preexist /ˌpri.ɪɡ.ˈzɪst/

  1. Tồn tại từ trước.
  2. Sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa