Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

predisposition

  1. Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về.
    a predisposition to find fault — khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
  2. (Y học) Tố bẩm (dễ mắc bệnh gì).

Tham khảo sửa