Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.də.tɜː/

Danh từ sửa

predator /ˈprɛ.də.tɜː/

  1. Thú ăn mồi sống, thú ăn thịt.

Tham khảo sửa