Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ˈkʊk/

Ngoại động từ sửa

precook ngoại động từ /ˌpri.ˈkʊk/

  1. Nấu trước một phần hay toàn bộ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa