Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ˌkɑːɡ.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ sửa

precognition /ˌpri.ˌkɑːɡ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự biết trước.
  2. (Pháp lý) Sự thẩm tra b.

Tham khảo sửa