Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ˈklɪ.nɪ.kəl/

Tính từ sửa

preclinical /ˌpri.ˈklɪ.nɪ.kəl/

  1. Khởi đầu, thuộc lý thuyết.
  2. Bậc đào tạo trong y khoa.

Tham khảo sửa