Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.təs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

precipitous /prɪ.ˈsɪ.pə.təs/

  1. (Thuộc) Vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) precipitate.

Tham khảo sửa