Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preciousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɛ.ʃəs.nəs/
Danh từ
sửa
preciousness
/ˈprɛ.ʃəs.nəs/
Tính
quý
,
tính
quý
giá
,
tính
quý
báu
.
Tính
cầu
kỳ
,
tính
kiểu cách
,
tính
đài các.
Tham khảo
sửa
"
preciousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)