Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preceptorship
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɪ.ˈsɛp.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửa
preceptorship
/prɪ.ˈsɛp.tɜː.ˌʃɪp/
Nghề
thầy giáo
;
chức
thầy giáo
;
địa vị
thầy giáo
.
Tham khảo
sửa
"
preceptorship
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)