precautionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
precautionary
- Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng.
- precautionary measures — những biện pháp phòng ngừa
Tham khảo sửa
- "precautionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
precautionary