Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/

Danh từ sửa

precariousness /prɪ.ˈkɛr.i.əs.nəs/

  1. Tính tạm thời, tính không ổn định.
  2. Tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo.
  3. Tính không có cơ sở chắc chắn.

Tham khảo sửa