Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ pre- + arrangement.

Danh từ sửa

prearrangement (đếm đượckhông đếm được; số nhiều prearrangements)

  1. Sự sắp xếp trước; sự thu xếp trước; sự chuẩn bị trước.

Tham khảo sửa