Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpri.ˌæm.bəl/

Danh từ sửa

preamble /ˈpri.ˌæm.bəl/

  1. Lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa.

Nội động từ sửa

preamble nội động từ /ˈpri.ˌæm.bəl/

  1. Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa