preadmonition
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
preadmonition
- Sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước.
- lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước.
Tham khảo sửa
- "preadmonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preadmonition