Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛr.i.ˈdɔɡ/

Danh từ sửa

prairie-dog /ˈprɛr.i.ˈdɔɡ/

  1. (Động vật học) Sóc chó (Bắc mỹ).

Tham khảo sửa