Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ sửa

practitioner /præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

  1. Thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa