Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

practiced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của practice

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

practiced

  1. Có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều).

Tham khảo sửa