practicable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpræk.tɪ.kə.bəl/
Tính từ sửa
practicable /ˈpræk.tɪ.kə.bəl/
- Làm được, thực hiện được, thực hành được.
- Dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà).
- (Sân khấu) Thực (cửa sổ... ).
Tham khảo sửa
- "practicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)