Xem thêm: pram

Tiếng Chơ Ro sửa

Số từ sửa

prăm

  1. năm.

Tiếng M'Nông Trung sửa

Số từ sửa

prăm

  1. năm.

Tiếng Xtiêng sửa

Số từ sửa

prăm

  1. năm.