Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁe.kɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

précairement /pʁe.kɛʁ.mɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Tạm thời, tạm.
  2. Bấp bênh, mong manh.

Tham khảo sửa