Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préambule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.ɑ̃.byl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
préambule
/pʁe.ɑ̃.byl/
préambules
/pʁe.ɑ̃.byl/
préambule
gđ
/pʁe.ɑ̃.byl/
Lời
mào
đàu
.
(
Nghĩa bóng
)
Cái
mở đầu
,
bước
mở đầu
.
Tham khảo
sửa
"
préambule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)