Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊ.ərd/

Động từ sửa

powered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của power

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

powered /ˈpɑʊ.ərd/

  1. Được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy.
    a new aircraft powered by Rolls Royce engines — chiếc máy bay mới được trang bị động cơ Rolls Royce
    a high-powered car — xe hơi có công suất lớn
  2. sức thuyết phục mạnh mẽ (người).
    a high-powered saleman — một người bán hàng có tài mới khách

Tham khảo sửa