Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

powdering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "powder" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

powdering /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

  1. Rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ.
  2. Sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ.

Tham khảo sửa