Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊnd.ˈfuː.lɪʃ/

Tính từ sửa

pound-foolish /ˈpɑʊnd.ˈfuː.lɪʃ/

  1. Ngốc trong chuyện lớn.
    penny wise and pound-foolish — khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn

Tham khảo sửa