Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

poulaine gc /pu.lɛn/

  1. (Hàng hải) Từ , nghĩa mũi nhô (của tàu thuyền).
    souliers à la poulaine — (sử học) giày mũi nhọn dài

Tham khảo sửa