Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈtɛnt.ʃəl/

Tính từ sửa

potential /pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. Tiềm tàng.
  2. (Vật lý) (thuộc) điện thế.
    potential difference — hiệu số điện thế
  3. (Ngôn ngữ học) Khả năng.
    potential mood — lối khả năng
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hùng mạnh.

Danh từ sửa

potential /pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. Tiềm lực; khả năng.
  2. (Vật lý) Điện thế; thế.
    nuclear potential — thế hạt nhân
    radiation potential — thế bức xạ
  3. (Ngôn ngữ học) Lối khả năng.

Tham khảo sửa