potato
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ | [pə.ˈteɪ.ˌtoʊ] |
Danh từ sửa
potato (số nhiều potatoes) /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ/
- Khoai tây.
- sweet potato — khoai lang
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "potato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)