postkontor
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postkontor | postkontoret |
Số nhiều | postkontor, postkontorer | postkontora, postkontorene |
postkontor gđ
Tham khảo sửa
- "postkontor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)