Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊs.tᵊl/

Tính từ sửa

postal /ˈpoʊs.tᵊl/

  1. (Thuộc) Bưu điện.
    postal card — bưu thiếp

Danh từ sửa

postal /ˈpoʊs.tᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bưu thiếp.

Thành ngữ sửa

  • go postal: (thân mật) phát khùng vì quá căng thẳng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔs.tal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực postal
/pɔs.tal/
postaux
/pɔs.tɔ/
Giống cái postale
/pɔs.tal/
postales
/pɔs.tal/

postal /pɔs.tal/

  1. (Thuộc) Bưu điện.
    Service postal — sở bưu điện
    Colis postal — bưu kiện
    Carte postale — bưu thiếp

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)