postal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpoʊs.tᵊl/
Tính từ sửa
postal /ˈpoʊs.tᵊl/
- (Thuộc) Bưu điện.
- postal card — bưu thiếp
Danh từ sửa
postal /ˈpoʊs.tᵊl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bưu thiếp.
Thành ngữ sửa
- go postal: (thân mật) phát khùng vì quá căng thẳng.
Tham khảo sửa
- "postal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɔs.tal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | postal /pɔs.tal/ |
postaux /pɔs.tɔ/ |
Giống cái | postale /pɔs.tal/ |
postales /pɔs.tal/ |
postal /pɔs.tal/
- (Thuộc) Bưu điện.
- Service postal — sở bưu điện
- Colis postal — bưu kiện
- Carte postale — bưu thiếp
Tham khảo sửa
- "postal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)