postérité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɔs.te.ʁi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
postérité /pɔs.te.ʁi.te/ |
postérités /pɔs.te.ʁi.te/ |
postérité gc /pɔs.te.ʁi.te/
- Con cháu.
- Đời sau, hậu thế.
- Transmettre son nom à la postérité — để tiếng cho đời sau, lưu danh hậu thế
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "postérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)