Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈzɪ.ʃə.niɳ/

Động từ sửa

positioning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "position" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

positioning /pə.ˈzɪ.ʃə.niɳ/

  1. (Máy tính) Đặt vào vị trí.

Tham khảo sửa