Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔrt.ˌhoʊl/

Danh từ sửa

porthole /ˈpɔrt.ˌhoʊl/

  1. (Hàng hải) Lỗ cửa sổ (ở thành tàu).
  2. (Sử học) Lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu).

Tham khảo sửa