Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈrɑː.sə.ti/

Danh từ sửa

porosity /pə.ˈrɑː.sə.ti/

  1. Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong.
  2. Trạng thái xốp.

Tham khảo sửa