Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.ʁɔ.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
porosité
/pɔ.ʁɔ.zi.te/
porosité
/pɔ.ʁɔ.zi.te/
porosité
gc
/pɔ.ʁɔ.zi.te/
Trạng thái
nhiều
lỗ hổng
,
trạng thái
xốp
.
Độ
hổng
, độ
xốp
.
Tham khảo
sửa
"
porosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)