poplar
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑː.plɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.plɜː] |
Danh từ sửa
poplar /ˈpɑː.plɜː/
- (Thực vật học) Cây bạch dương.
Thành ngữ sửa
- trembling poplar: (Thực vật học) Cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng).
Tham khảo sửa
- "poplar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)