Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpuːpt/

Động từ sửa

pooped

  1. Quá khứphân từ quá khứ của poop

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pooped /ˈpuːpt/

  1. <thgt> rất mệt mỏi, kiệt sức.

Tham khảo sửa