Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ̃.ʒe/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pongé
/pɔ̃.ʒe/
pongé
/pɔ̃.ʒe/

pongé /pɔ̃.ʒe/

  1. Vải sồi.

Tham khảo sửa